최근 수정 시각 : 2024-04-02 14:41:59

빈딘성

빈딘 성에서 넘어옴

파일:베트남 국기.svg
베트남의 성급행정구
{{{#!wiki style="margin:0 -10px -5px; word-break: keep-all"
{{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ]
{{{#!wiki style="margin:-5px -1px -10px"
지리 구분 성급행정구 (, 58)
서북부
Tây Bắc Bộ
西北部
파일:15. 라오까이성.png
라오까이성
Lào Cai
老街
파일:16. 옌바이성.png
옌바이성
Yên Bái
安沛
파일:19. 라이쩌우성.png
라이쩌우성
Lai Châu
萊州
파일:17. 디엔비엔성.png
디엔비엔성
Điện Biên
奠邊
파일:20. 선라성.png
선라성
Sơn La
山羅
파일:18. 호아빈성.png
호아빈성
Hòa Bình
和平
동북부
Đông Bắc Bộ
東北部
파일:09. 하장성.png
하장성
Hà Giang
河楊
파일:14. 뚜옌꽝성.png
뚜옌꽝성
Tuyên Quang
宣光
파일:11. 푸토성.png
푸토성
Phú Thọ
富壽
파일:13. 타이응우옌성.png
타이응우옌성
Thái Nguyên
太原
파일:07. 박깐성.png
박깐성
Bắc Kạn
北件
파일:08. 까오방성.png
까오방성
Cao Bằng
高平
파일:10. 랑선성.png
랑선성
Lạng Sơn
諒山
파일:06. 박장성.png
박장성
Bắc Giang
北江
파일:12. 꽝닌성.png
꽝닌성
Quảng Ninh
廣寧
홍강 삼각주
Đồng bằng sông Hồng
垌平瀧紅
파일:하노이시 문장.svg
하노이시
Tp. Hà Nội
{{{#!wiki style="display: inline; padding: 2px 3px; border-radius: 3px; background: #ee1c25; font-size: .8em"
파일:02. 하이퐁시.png
하이퐁시
Tp. Hải Phòng
海防
파일:28. 빈푹성.png
빈푹성
Vĩnh Phúc
永福
파일:21. 박닌성.png
박닌성
Bắc Ninh
北寧
파일:24. 흥옌성.png
흥옌성
Hưng Yên
興安
파일:23. 하이즈엉성.png
하이즈엉성
Hải Dương
海陽
파일:27. 타이빈성.png
타이빈성
Thái Bình
太平
파일:25. 남딘성.png
남딘성
Nam Định
南定
파일:26. 닌빈성.png
닌빈성
Ninh Bình
寧平
파일:22. 하남성.png
하남성
Hà Nam
河南
북중부
Bắc Trung Bộ
北中部
파일:34. 타인호아성.png
타인호아성
Thanh Hóa
淸化
파일:31. 응에안성.png
응에안성
Nghệ An
乂安
파일:30. 하띤성.png
하띤성
Hà Tĩnh
河靜
파일:32. 꽝빈성.png
꽝빈성
Quảng Bình
廣平
파일:33. 꽝찌성.png
꽝찌성
Quảng Trị
廣治
파일:35. 트어티엔후에성.png
트어티엔후에성
Thừa Thiên Huế
承天-化
남중부
Nam Trung Bộ
南中部
파일:다낭시 문장.svg
다낭시
Tp. Đà Nẵng
沱㶞
파일:46. 꽝남성.png
꽝남성
Quảng Nam
廣南
파일:47. 꽝응아이성.png
꽝응아이성
Quảng Ngãi
廣義
파일:41. 빈딘성.png
빈딘성
Bình Định
平定
파일:45. 푸옌성.png
푸옌성
Phú Yên
富安
파일:43. 카인호아성.png
카인호아성
Khánh Hòa
慶和
파일:44. 닌투언성.png
닌투언성
Ninh Thuận
寧順
파일:42. 빈투언성.png
빈투언성
Bình Thuận
平順
서부고원
Tây Nguyên
西原
파일:39. 꼰뚬성.png
꼰뚬성
Kon Tum
崑嵩
파일:38. 잘라이성.png
잘라이성
Gia Lai
嘉萊
파일:36. 닥락성.png
닥락성
Đắk Lắk
得樂
파일:37. 닥농성.png
닥농성
Đắk Nông
得農
파일:40. 럼동성.png
럼동성
Lâm Đồng
林同
동남부
Đông Nam Bộ
東南部
파일:호찌민시 문장.svg
호찌민시
Tp. Hồ Chí Minh (Sài Gòn)
胡志明
파일:51. 동나이성.png
동나이성
Đồng Nai
同奈
파일:48. 바리어붕따우성.png
바리어붕따우성
Bà Rịa-Vũng Tàu
婆地-淎艚
파일:49. 빈즈엉성.png
빈즈엉성
Bình Dương
平陽
파일:50. 빈프억성.png
빈프억성
Bình Phước
平福
파일:52. 떠이닌성.png
떠이닌성
Tây Ninh
西寧
메콩강 삼각주
Đồng bằng sông Cửu Long
垌平瀧九龍
파일:05. 껀터시.png
껀터시
Tp. Cần Thơ
芹苴
파일:60. 롱안성.png
롱안성
Long An
隆安
파일:62. 띠엔장성.png
띠엔장성
Tiền Giang
前江
파일:55. 벤째성.png
벤째성
Bến Tre
檳椥
파일:29. 빈롱성.png
빈롱성
Vĩnh Long
永隆
파일:63. 짜빈성.png
짜빈성
Trà Vinh
茶榮
파일:57. 동탑성.png
동탑성
Đồng Tháp
銅塔
파일:53. 안장성.png
안장성
An Giang
安江
파일:59. 끼엔장성.png
끼엔장성
Kiên Giang
堅江
파일:58. 허우장성.png
허우장성
Hậu Giang
後江
파일:61. 속짱성.png
속짱성
Sóc Trăng
朔莊
파일:54. 박리에우성.png
박리에우성
Bạc Liêu
薄遼
파일:56. 까마우성.png
까마우성
Cà Mau
歌毛
}}}}}}}}}
파일:베트남 국기.svg 베트남 사회주의 공화국
[ruby(Tỉnh Bình Định, ruby= 省平定 )]

빈딘 성 | Bình Định province | 平定省
성도 꾸이년시
Tp. Quy Nhơn
지역 남 중부
면적 13,062km²
하위 행정구역 1시, 2시사, 8현
지역 전화번호 256
차량 지역번호 77
웹사이트 성 정부 홈페이지
파일:800px-Binh_Dinh.png
[clearfix]

1. 지리2. 인구3. 역사4. 관광

1. 지리

빈딘성은 베트남 중남부 해안에 접한 성단위 행정 구역이다. 성도인 꾸이년은  하노이에서 남쪽으로 1,070km.

2. 인구

2018년, 빈딘성의 인구는 1,667,000명이며, 1인당 GDP에서 28위, 성장률 면에서 43위를 기록했다. 인구는 1,534,800명.

3. 역사

4. 관광